Thứ Ba, 16 tháng 12, 2014

xe tai hyundai hd 120

xe tai hyundai hd 120

Màu xe :

Trắng
Xanh tím
ĐỘNG CƠENGINED6DA
Loại xe tai hyundaiTypeDiesel, 04 kỳ, 06 xilanh, Turbo Intercooler, làm mát bằng nước
Dung tích xilanhDisplacement6.606 cc
Đường kính x Hành trình pistonDiameter x Piston stroke109 x 118 mm
Công suất cực đại/Tốc độ quay xe tai hyundaiMax power/Rotation speed225 Ps/2500 vòng/phút
Mômen xoắn cực đại/Tốc độ quayMax torque/Rotation speed640 N.m/2.000 vòng/phút
TRUYỀN ĐỘNG xe tai hyundaiTRANSMISSIONKH10
Ly hợp xe tai hyundaiClutch1 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
Số tay xe tai hyundaiManualCơ khí, số sàn, 6 số tiến, 1 số lùi
HỆ THỐNG LÁISTEERING SYSTEMTrục vít ecu, trợ lực thủy lực
HỆ THỐNG PHANHBRAKES SYSTEMPhanh thủy lực  dẫn động khí nén mạch kép , trợ lực chân không, cơ cấu phanh loại tang trống
HỆ THỐNG TREOSUSPENSION SYSTEM
TrướcFrontPhụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
SauRearPhụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
LỐP XETYRE
Trước/SauFront/Rear8.25R16/Dual 8.25R16
KÍCH THƯỚCDIMENSION
Kích thước tổng thể (D x R x C) xe tai hyundaiOverall dimension8590 x 2420 x 2.505 mm
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) xe tai hyundaiInside cargo box dimension6200 x 2240 x 380 mm
Vệt bánh trước/Sau xe tai hyundaiFront/Rear tread1.795/1.660 mm
Chiều dài cơ sở xe tai hyundaiWheelbase4.895 mm
Khoảng sáng gầm xe tai hyundaiGround clearance210 mm
TRỌNG LƯỢNGWEIGHT xe tai hyundai
Trọng lượng không tải (cabin chasis) xe tai hyundaiCurb weight5.265 kg
Tải trọng xe tai hyundaiLoad weight5.000 kg
Trọng lượng toàn bộGross weight10.460 kg
Số chỗ ngồiNumber of seats03
ĐẶC TÍNH xe tai hyundaiSPECIALTY
Khả năng leo dốc xe tai hyundaiHill-climbing ability≥ 37%
Bán kính quay vòng nhỏ nhấtMinimum turning radius≤ 8,2 m
Tốc độ tối đa xe tai hyundaiMaximum speed132 km/h
Dung tích thùng nhiên liệuCapacity fuel tank200 l

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét